--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cortical epilepsy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cortical epilepsy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cortical epilepsy
+ Noun
bệnh động kinh não
Lượt xem: 481
Từ vừa tra
+
cortical epilepsy
:
bệnh động kinh não
+
rối bời
:
Be in a stir and a jumbleCông việc rối bờiOne's work is all in a stir and a jumble
+
longan
:
(thực vật học) cây nhãn
+
ngô khoai
:
Maize and sweet potatoRa ngô ra khoaiTo make things unambiguously clear
+
verisimilitude
:
vẻ thậtthe verisimilitude of a story vẻ thật của câu chuyệnbeyond the bounds of verisimilitude không thể tin là thật được